Giới từ - Preposition/Away

From Wikiversity

Away[edit]

  1. Đi xa
  2. Đi vắng

Thí dụ - Example[edit]

  • I'll be away from school this week
Tôi sẻ rời khỏi trường tuần này

Thành ngữ - Idiom[edit]

  • Go away
Cút
  • Get away
Tránh xa