Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main Page
Community Portal
Babel user information
Root Category
Recent changes
States of WikiU
Help
Search
Search
English
Appearance
Donate
Create account
Log in
Personal tools
Donate
Create account
Log in
Pages for logged out editors
learn more
Contributions
Talk
Contents
move to sidebar
hide
Beginning
1
Hàm số
2
Đẳng thức hàm số nghịch
3
Xem thêm
Toggle the table of contents
Đẳng thức lượng giác
Page
Discussion
English
Read
Edit
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
View history
General
What links here
Related changes
Upload file
Special pages
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
Appearance
move to sidebar
hide
From Wikiversity
Đẳng thức thương số
Đẳng thức Pythago
Đẳng thức góc đôi
Đẳng thức tổng 2 góc
Đẳng thức đổi tích thành tổng
Đẳng thức lũy thừa số phức
Đẳng thức hàm số lượng giác nghịch
Hàm số
[
edit
]
e
x
=
sinh
x
+
cosh
x
{\displaystyle e^{x}=\sinh x+\cosh x}
cosh
2
x
−
sinh
2
x
=
1
{\displaystyle \cosh ^{2}x-\sinh ^{2}x=1}
s
e
c
h
2
x
=
1
−
tanh
2
x
{\displaystyle \mathrm {sech} ^{2}x=1-\tanh ^{2}x}
c
s
c
h
2
x
=
c
o
t
h
2
x
−
1
{\displaystyle \mathrm {csch} ^{2}x=\mathrm {coth} ^{2}x-1}
sinh
x
=
−
i
sin
i
x
=
e
x
−
e
−
x
2
{\displaystyle \sinh x=-i\sin ix={\frac {e^{x}-e^{-x}}{2}}}
cosh
x
=
cos
i
x
=
e
x
+
e
−
x
2
{\displaystyle \cosh x=\cos ix={\frac {e^{x}+e^{-x}}{2}}}
tanh
x
=
−
i
tan
i
x
=
e
x
−
e
−
x
e
x
+
e
−
x
{\displaystyle \tanh x=-i\tan ix={\frac {e^{x}-e^{-x}}{e^{x}+e^{-x}}}}
c
s
c
h
x
=
i
csc
i
x
=
2
e
x
−
e
−
x
{\displaystyle \mathrm {csch} x=i\csc ix={\frac {2}{e^{x}-e^{-x}}}}
s
e
c
h
x
=
sec
i
x
=
2
e
x
+
e
−
x
{\displaystyle \mathrm {sech} x=\sec ix={\frac {2}{e^{x}+e^{-x}}}}
c
o
t
h
x
=
i
cot
i
x
=
e
x
+
e
−
x
e
x
−
e
−
x
{\displaystyle \mathrm {coth} x=i\cot ix={\frac {e^{x}+e^{-x}}{e^{x}-e^{-x}}}}
Đẳng thức hàm số nghịch
[
edit
]
a
r
s
i
n
h
x
=
∫
0
x
1
t
2
+
1
d
t
=
log
(
x
+
x
2
+
1
)
{\displaystyle \mathrm {arsinh} x=\int _{0}^{x}{\frac {1}{\sqrt {t^{2}+1}}}\mathrm {d} t=\log \left(x+{\sqrt {x^{2}+1}}\right)}
a
r
c
o
s
h
x
=
∫
1
x
1
t
2
−
1
d
t
=
log
(
x
+
x
2
−
1
)
{\displaystyle \mathrm {arcosh} x=\int _{1}^{x}{\frac {1}{\sqrt {t^{2}-1}}}\mathrm {d} t=\log \left(x+{\sqrt {x^{2}-1}}\right)}
a
r
t
a
n
h
x
=
∫
0
x
1
1
−
t
2
d
t
=
1
2
log
(
1
+
x
1
−
x
)
{\displaystyle \mathrm {artanh} x=\int _{0}^{x}{\frac {1}{1-t^{2}}}\mathrm {d} t={\frac {1}{2}}\log \left({\frac {1+x}{1-x}}\right)}
a
r
c
c
s
h
x
=
log
(
1
+
1
+
x
2
x
)
{\displaystyle \mathrm {arccsh} x=\log \left({\frac {1+{\sqrt {1+x^{2}}}}{x}}\right)}
a
r
s
e
c
h
x
=
log
(
1
+
1
−
x
2
x
)
{\displaystyle \mathrm {arsech} x=\log \left({\frac {1+{\sqrt {1-x^{2}}}}{x}}\right)}
a
r
c
o
t
h
x
=
1
2
log
(
x
+
1
x
−
1
)
{\displaystyle \mathrm {arcoth} x={\frac {1}{2}}\log \left({\frac {x+1}{x-1}}\right)}
Xem thêm
[
edit
]
Đẳng thức hàm số lượng giác cơ bản
Đẳng thức lượng giác hàm số nghịch
Category
:
Lượng giác
Hidden category:
VI