Động từ - Verb/Keep
Appearance
Keep
[edit]- Giử
Thí dụ - Example
[edit]- Keep out of
- Giử ngoài
- Keep out of reach
- Giử ngoài vòng tay với
- Keep out of trouble
- Đừng để gặp phiền phức
- Keep an eye on
- Để ý
- Keep your eye open
- Mở mắt dòm
- Keep looking
- Để ý tìm
Thành ngữ - Idioms
[edit]- Keep in touch
- Giử liên lạc
- Keep the lid on
- Đừng tiết lộ
- Keep your nose clean
- Đừng xen vào chuyện người khác