Jump to content

Động từ - Verb/Keep

From Wikiversity

Keep

[edit]
  1. Giử

Thí dụ - Example

[edit]
  • Keep out of
Giử ngoài
  • Keep out of reach
Giử ngoài vòng tay với
  • Keep out of trouble
Đừng để gặp phiền phức
  • Keep an eye on
Để ý
  • Keep your eye open
Mở mắt dòm
  • Keep looking
Để ý tìm

Thành ngữ - Idioms

[edit]
  • Keep in touch
Giử liên lạc
  • Keep the lid on
Đừng tiết lộ
  • Keep your nose clean
Đừng xen vào chuyện người khác