Jump to content

Động từ - Verb/Make

From Wikiversity

Verb and Preposition

[edit]
  • Make out
Làm tình
  • Make up
Làm hoà
  • Made from
Tạo ra từ

Phrases

[edit]
  • Make up your mind
Quyết định đi anh
  • Make yourself at home
Tự nhiên như ở nhà anh vậy
  • Make no sense at all
Thật khó hiểu
  • Make sense
Dể hiểu thôi
  • Make believe
Giả vờ