As

From Wikiversity
  1. Như

Examples[edit]

  • As before
Như trước
  • As you know
Như anh biết
  • As long as
Miển sao
  • As far as I know
Theo như tôi biết
  • As I told you
Như tôi đả nói với anh
  • As good as new
Giống như mớI vậy
  • As you can see
Giống như anh thấy
  • As is
Như anh thấy
  • As far as you can get
Đi càng xa càng tốt
  • As if there is no tomorrow
Như là không có ngày mai