Bad
Appearance
- Bad
- Xấu
- Không
Examples
[edit]- Bad day
- Ngày xấu
- Bad boy
- Con trai xấu
- Bad luck
- Không may
- Bad timing
- Không hợp thời gian
- Bad example
- Điển hình xấu
- Sometimes good , sometimes bad
- Khi tốt , khi xấu
- Bad workman blames on his tools
- Feeling bad
- Very bad
- Quá xấu