Miếu hiệu
|
Thuỵ hiệu
|
Họ và tên
|
Thời gian cai trị
|
Niên hiệu
|
Nhà Tây Tấn 266-316
|
Cao Tổ
|
Tuyên Hoàng Đế
|
Tư Mã Ý
|
truy tôn
|
Thế Tông
|
Cảnh Hoàng Đế
|
Tư Mã Sư
|
truy tôn
|
Thái Tổ
|
Văn Hoàng Đế
|
Tư Mã Chiêu
|
truy tôn
|
Thế Tổ
|
Vũ Hoàng Đế
|
Tư Mã Viêm
|
266-290
|
|
Không có
|
Hiếu Huệ Hoàng Đế
|
Tư Mã Trung
|
290-307
|
- Vĩnh Hi 17 tháng 5, 290-15 tháng 2,291
- Vĩnh Bình 16 tháng 2-23 tháng 4,291
- Nguyên Khang 24 tháng 4,291-6 tháng 2,300
- Vĩnh Khang 7 tháng 2,300-3 tháng 2,301
- Vĩnh Ninh 1 tháng 6,301-4 tháng 1303
- Thái An 5 tháng 1,303-21 tháng 2, 304
- Vĩnh An 22 tháng 2-15 tháng 8,304; 25 tháng 12,304-3 tháng 2,305
- Kiến Vũ 16 tháng 8-24 tháng 12,304
- Vĩnh Hưng 4 tháng 2,305-12 tháng 6,306
- Quang Hi 13 tháng 7,306-tháng 11,306
|
Không có
|
Không có
|
Tư Mã Luân
|
301
|
|
Không có
|
Hiếu Hoài Hoàng Đế
|
Tư Mã Xí
|
306-311
|
|
Không có
|
Hiếu Mẫn Hoàng Đế
|
Tư Mã Nghiệp
|
313-316
|
|
Nhà Đông Tấn 317-420
|
Trung Tông
|
Nguyên Hoàng Đế
|
Tư Mã Duệ
|
317-323
|
|
Túc Tông
|
Minh Hoàng Đế
|
Tư Mã Thiệu
|
323-325
|
|
Hiển Tông
|
Thành Hoàng Đế
|
Tư Mã Diễn
|
325-342
|
|
Không có
|
Khang Hoàng Đế
|
Tư Mã Nhạc
|
342-344
|
|
Hiếu Tông
|
Mục Hoàng Đế
|
Tư Mã Đam
|
344-361
|
|
Không có
|
Ai Hoàng Đế
|
Tư Mã Phi
|
361-365
|
|
Không có
|
Phế ĐếHải Tây Công
|
Tư Mã Dịch
|
365-371
|
|
Thái Tông
|
Giản Văn Hoàng Đế
|
Tư Mã Dục
|
371-372
|
|
Liệt Tông
|
Hiếu Vũ Hoàng Đế
|
Tư Mã Diệu
|
372-396
|
|
Không có
|
An Hoàng Đế
|
Tư Mã Đức Tông
|
396-419
|
|
Không có
|
Cung Hoàng Đế
|
Tư Mã Đức Văn
|
419-420
|
|