Công cụ học sinh - Student tools

From Wikiversity
  • Pen
Bút (Viết) mực
  • Pencil
  • Bút (Viết) chì
  • Compass
Compa
  • Eraser
Cục gôm
  • Pencil sharpener
Đồ chuốt viết chì
  • Ruler
Thước
  • Paper
Giấy
  • Book
Tập / Sách / Sách vở