Chào hỏi tiếng Việt

From Wikiversity
Jump to navigation Jump to search

Lời hỏi thăm[edit]

  • Hi / Hello
Chào bạn/Xin chào
  • How are you ? Are you OK ?
Bạn khoẻ không ?
  • I am fine / I am OK
Tôi khoẻ

Câu giới thiệu[edit]

  • I would like you to meet Mr..
Tôi muốn anh gặp o^ng ...
  • Let me introduce you to ...
Tôi muốn giới thiệu một người
  • Have you met ...
Bạn đã gặp anh ấy chưa

Câu đáp[edit]

  • Please to meet you
Hân hạnh gặp bạn
  • My pleasure
Rất hân hạnh

Lời cảm ơn[edit]

  • Thank you / Thanks
Cảm ơn
  • Thank you very much / Thanks a lot
Cảm ơn rất nhiều
  • You're welcome
Không có chi / Không gì

Lời từ biệt – Farewell[edit]

  • Bye / Bye bye / arewell
Tạm biệt
  • See you later
Hẹn gặp sau
  • See yoy again
Hẹn gặp lại
  • See you tomorrow
Mai gặp
  • Take care
Bảo trọng

Lời xin lỗi[edit]

  • Excuse me
Xin lỗi
  • Pardon me
Tha thứ cho tôi
  • Nerver mind
Bỏ đi
  • Don't mention it
Đừng để ý tới

Lời xin phép[edit]

  • Excuse me
Xin phép
  • Is it OK, if ?
Được không, nếu như...?
  • Is it OK wih you , if
  • Chiụ không, nếu như...?
  • If not too much trouble , could you ?
  • Nếu không phiền, có thể...?
  • Yes
Được
  • Great
Tốt
  • Not a problem
Không thành vấn đề
  • Easy stuff
Dễ thôi
  • Piece of cake
De^~ e.t

Lời chúc[edit]

  • Chúc mừng
Congraduation
  • Happy birthday
Chúc mừng sinh nhật
  • Happy new year
Chúc mừng năm mới
  • Good luck
Chúc may mắn
  • Một ngày vui vẻ

Câu hỏi[edit]

  • What's up ? What's the matter / What's going on ?
Có chuyện gì?
  • What is it ?
Cái gì đây/ Đây là cái gì?
  • What is that ?
Đó là cái gì?
  • Có làm phiền bạn nếu...?
  • What
Cái gì?
  • When
Khi nào?
  • Where
Ở đâu?
  • Why
Tại sao?
  • Who ? Ai?
Ai?
Vì sao?