Con số tiếng Việt

From Wikiversity
  • Một
1
  • Hai
2
  • Ba
3
  • Bốn
4
  • Năm
5
  • Sáu
6
  • Bảy
7
  • Tám
8
  • Chín
9
  • Mười
10
  • Mười một
11
  • Mười hai
12
  • Mười ba
13
  • Mười bốn
14
  • Mười lăm
15
  • Mười sáu
16
  • Mười bảy
17
  • Mười tám
18
  • Mười chín
19
  • Hai mươi
20