Danh xưng - Pronoun
Appearance
- I / Me
- Tao / Tôi
- You / You
- Mày
- He / Him
- Anh ấy
- She / Her
- Cô ấy
- We / Us
- Chúng tôi / Chúng ta
- You / You
- Tụi mày
- They / Them
- Tụi nó
- Mister (Mr.)
- Ông
- Misses (Mrs)
- Bà
- Miss (Ms)
- Cô
- Sir
- Ông
- Madame
- Bà
- Bitch
- Con đàn bà hung dữ
- Son of a bitch
- Thằng dả man
- Baby face
- Mặt trẻ
- Baby boomer
- Người giàu khi còn trẻ
- Couch potato
- Kẻ lười biếng
- Cold feet
- Người do dự
- Cheap skate
- Kẻ keo kiệt
- Down to earth people
- Con người quê mùa
- Happy go lucky people
- Con người vui vẻ nhiều may mắn
- Jack of all trade
- Người không chuyên một nghề
- Loose lip
- Người ham nói
- Mouth of the south
- Kẻ nhiều chuyện
- Son of a gun
- Thằng gian ác
- Silver lining
- Con ông cháu cha