Danh xưng - Pronoun

From Wikiversity
  • I / Me
Tao / Tôi
  • You / You
Mày
  • He / Him
Anh ấy
  • She / Her
Cô ấy
  • We / Us
Chúng tôi / Chúng ta
  • You / You
Tụi mày
  • They / Them
Tụi nó


  • Mister (Mr.)
Ông
  • Misses (Mrs)
  • Miss (Ms)
  • Sir
Ông
  • Madame
  • Bitch
Con đàn bà hung dữ
  • Son of a bitch
Thằng dả man
  • Baby face
Mặt trẻ
  • Baby boomer
Người giàu khi còn trẻ
  • Couch potato
Kẻ lười biếng
  • Cold feet
Người do dự
  • Cheap skate
Kẻ keo kiệt
  • Down to earth people
Con người quê mùa
  • Happy go lucky people
Con người vui vẻ nhiều may mắn
  • Jack of all trade
Người không chuyên một nghề
  • Loose lip
Người ham nói
  • Mouth of the south
Kẻ nhiều chuyện
  • Son of a gun
Thằng gian ác
  • Silver lining
Con ông cháu cha