Jump to content

Easy

From Wikiversity
Easy
  1. Dể
  2. Từ từ

Examples

[edit]
  • Take it easy
Từ từ / Đừng nóng / Đừng quá vội
  • Easy does it
Từ từ làm
  • Easy come , easy go
đến dể , đi dể
  • Easy said than done / Easy talk than done
Nói dể , khó làm
  • Easy talk
Lời nói dể dàng
  • Easy money
Tiền dể kiếm
  • Easy job
Việc dể