Jump to content

Eat

From Wikiversity
Eat
  • Động từ
  1. Ăn

Verb+Preposition

[edit]
  • Eat on
Ăn tiếp
  • Eat in
Ăn trong
  • Eat out
Ăn ngoài
  • Eat off

Examples

[edit]
  • Eat all
Ăn hết
  • Eat your heart out
Thất vọng