Jump to content

Fit

From Wikiversity

Giử gìn sức khoè tiếng Anh]]

Fit
  1. Khoẻ mạnh
  2. Cơn

Examples

[edit]
  • Keep fit
Giử gìn sức khoẻ
  • Fit to do something
Khỏe mạnh để làm một việc
  • In a fit of anger
Trong cơn nóng giận