Jump to content

Get

From Wikiversity
Get
  1. Lấy
  2. Lên / Xuống / Trong / Ngoài / Khỏi

Examples

[edit]
  • Get my drift
Hiểu ý tôi chưa
  • Get out of hand
Ngoài vòng kiểm soát
  • Get it over with
Hảy quên đi
  • Get even
Trả đủa


Verb + Preposition

[edit]
  • Get in
Đi vô / vô xe
  • Get on
Lên xe
  • Get off
Xuống xe
  • Get away
Tránh khỏi
  • Get out
Tránh ra / Ra ngoài
  • Get along
Hoà thuận
  • Get up
Dậy
  • Get by
Vừa đủ

Idioms

[edit]
  • Get to the point
Vào thẳng vấn đề
  • Get my drift
Hiểu ý tôi không
  • Get out of my way / Get away from me
Tránh đường
  • Get it
Hiểu chưa
  • I get it
Tôi đả hiểu
  • Get tie up
Bận rộn
  • Get fed up
Bực tức
  • Get lost / Get away
Đi chổ khác chơi
  • Get away with it
Thoát khỏi
  • Get away from it
Tránh xa
  • Get on with it !
Tiếp tục ddi !
  • Get on with your life  !
Tiếp tục sống cuộc sống của anh
  • Get up Tim . it's 8 o'clock
Thức dậy đi . 8 giờ rồi
  • Get well soon
Hết bệnh sớm
  • You'll going to get
Rồi anh sẻ được
  • Get upset
Bực tức
  • Get busy
Đi làm đi
  • It's enough to get by
Vừ đủ sống