Giáo dục - Education

From Wikiversity

Nghề nghiệp - Occupation[edit]

  • Principal
Hiệu trưởng
  • Vice Principal
Phó hiệu trưởng
  • Teacher
Giáo viên / Thầy giáo / Cô giáo
  • Student
Học sinh / Học trò / Sinh viên

Lớp học - Class[edit]

  • Class
Lớp / Lớp học
  • Grade
Điểm (A,B...) / Lớp (1 - 12)
  • Break time
Giờ ra chơi
  • Lunch time
Giờ ăn

Trường học - School[edit]

  • School
Trường học
  • Kindergarten
Trường mẩu giáo
  • Elementary
Trường tiểu học
  • Secondary
Trường sau trung học
  • Post secondary
  • College
Cao đẳng
  • University
Trường đại học
  • Undergrad
Chưa ra trườong
  • Graduate
Ra trườong

Công cụ học sinh - Student Tools[edit]

  • Pen
Bút (Viết) mực
  • Pencil
  • Bút (Viết) chì
  • Compass
Com ba
  • Eraser
Cục gôm
  • Pencil sharpener
Đồ chuốt viết chì
  • Ruler
Thước
  • Paper
Giấy
  • Book
Tập / Sách / Sách vở

Cấp bằng - Certificate[edit]

  • Time table
Thời khoá biểu
  • Report Card
Thẻ báo cáo điểm
  • Transcript
Bảng điểm
  • Certificate , Diploma , Degree
Bằng cấp (1 , 3 , 4 năm học)
  • Bachelor
Cử nhân đại học
  • Master
Thạc sỉ đại học
  • Ph D
Tiến sỉ đại học