Jump to content

Giới từ - Preposition/Off

From Wikiversity

Off

[edit]
  1. Cất cánh
  2. Cởi ra
  3. Đii xuống

Thí dụ - Exampe

[edit]
  • Take your clothes off
CởI quần aó ra
  • Airplane will take off at four o'clock
Phi cơ sẻ cất cánh vào lúc 4 giờ
  • Get off the bus
Xuống xe

Động từ + Off

[edit]
  • Take off
cất cánh , cởi ra , đi xuống