Jump to content

Giới từ - Preposition/On

From Wikiversity

On

[edit]
  1. Trên
  2. Vào

Thí dụ - Exampe

[edit]
  • On time
Đúng giờ
  • On the top of mountain
Trên đỉnh núi

Thành ngữ - Idioms

[edit]
  • On and on
Thao thap bất tuyệt
  • On and off
Khi vầy khi khác
  • On the double
Lẹ lên