Giới từ - Preposition/Out

From Wikiversity

Out[edit]

  1. Ngoài
  2. Không còn , Hết

Thí dụ - Exampe[edit]

  • Do you want to go out
Anh muốn đi ngoài ?
  • Out of work / Out of job
Không còn việc làm
  • Out of money
Không còn tiền / Hết tiền
  • Out of order
Hư hỏng / Không còn làm việc

Thành ngữ - Idioms[edit]

  • All out
Tận lực