Jump to content

Give

From Wikiversity
Give
Động từ
  1. Cho

Examples

[edit]
  • Give him five dollars
Cho nó 5 đồng

Verb + Preposition

[edit]
  • Give up
Từ bỏ
  • Give in
Đầu thú
  • Give out
Cho hết
  • Give away
Cho không

Idioms

[edit]
  • Give someone a hard time
Làm khó người
  • Give someone's a ring
Gọi người
  • Give someone a hand
Giúp người
  • Give someone a lift
Cho đi xe