Have

From Wikiversity
Have


Examples[edit]

  • Do you have a car ?
Anh có xe không ?
  • Have fun
Vui vẻ
  • Rather not have
Thà là không có
  • Have a heart
Xin đừng nhẩn tâm / Xin đừng quá ác
  • He has a good sense of humour
Anh ấy có tánh hài hước
  • Have not
Không có
  • Have a nice day
Một ngày tốt lành