Have
Appearance
- Have
- Có
Examples
[edit]- Do you have a car ?
- Anh có xe không ?
- Have fun
- Vui vẻ
- Rather not have
- Thà là không có
- Have a heart
- Xin đừng nhẩn tâm / Xin đừng quá ác
- He has a good sense of humour
- Anh ấy có tánh hài hước
- Have not
- Không có
- Have a nice day
- Một ngày tốt lành