In
Appearance
- In
- Trong
- Vào năm
- Dùng
- Trong vòng
Examples
[edit]- In time of trouble , give me a call
- Khi gặp phiền , Gọi cho tôi
- In the year 2000
- Vào năm 2000
- In your own word
- Dùng chử của anh
- In short
- Ngắn gọn
- Ins and outs
- Tường tận
- Can you finish in five minute ?
- Anh có thể làm xong trong vòng năm phút ?