Jump to content

Jump

From Wikiversity
Jump
  1. Nhảy

Verb+Preposition

[edit]
  • Jump on
Nhảy lên
  • Jum off
Nhảy xuống
  • Jump Up
Nhảy lên
  • Jump down
Nhảy xuống
  • Jump in
Nhảy vào / Nhảy vô
  • Jump out
Nhảy ra

Examples

[edit]
  • He's jumming with joy
Hắn đang nhảy vì mừng rở