Just

From Wikiversity
Just
  1. Chỉ
  2. Vừa đúng lúc

Examples[edit]

  • Just a minute
Đợi chút
  • Just for the fun of it
Chỉ đùa cho vui
  • Just me and you
Chỉ Anh và em
  • Just for the two of us
Chỉ hai chúng ta
  • Just for laugh
Chỉ cười cho vui
  • Just in time
Vừa đúng lúc
  • Just on time
Vừa đúng giờ
  • Just right
Gần đúng
  • Just leave it
Để đó tôi