Keep
Appearance
- Keep
- Giử
Verb + Preposition
[edit]- Keep out
- Giử ngoài
- Keep away
- Giử kín
- Keep up
- Giử đúng
- Keep on
- Giử dậy
Examples
[edit]- Keep in touch
- Giử liên lạc
- Keep the lid on
- Đừng tiết lộ
- Keep out of
- Giử ngoài
- Keep out of reach
- Giử ngoài vòng tay với
- Keep out of trouble
- Đừng để gặp phiền phức
- Keep your nose clean
- Đừng xen vào chuyện người khác
- Keep an eye on
- Để ý
- Keep your eye open
- Mở mắt dòm
- Keep looking
- Để ý tìm
- Keep your promise
- Nhớ giử lời hứa
- Keep out of children reach
- Giử ngoài vòng tay với của con nít
- Keep away from the reach of children
- Giử ngoài vòng tay với của con nít
- Keep away from me
- Đừng đến gần tôi
- Keep sake
- Lưu niệm