Không - No / Not
Appearance
Không - No
[edit]- No
- Không
- No big deal
- Dể thôi
- No way
- Còn lâu
- No problem
- Không thành vấn đề
- No good / Not so good
- Không tốt
- No go
- Không thể làm được
- No comment
- Không có ý kiến
- No sweat
- Dể thôi
- No harm done
- Không hại gì
Không - Not
[edit]- Not
- Không
- Not a problem
- Không có vấn đề
- Not a chance
- Không được
- Not bad
- Không tệ
Không gì - Nothing
[edit]- Nothing
- Không gì
- Nothing is perfect
- Không gì toàn diện
- Nothing comes from nothing
- Không gì tự nhiên có
- Nothing is absolute
- Không gì là tuyệt đối