Không - No / Not

From Wikiversity

Không - No[edit]

  • No
Không
  • No big deal
Dể thôi
  • No way
Còn lâu
  • No problem
Không thành vấn đề
  • No good / Not so good
Không tốt
  • No go
Không thể làm được
  • No comment
Không có ý kiến
  • No sweat
Dể thôi
  • No harm done
Không hại gì

Không - Not[edit]

  • Not
Không
  • Not a problem
Không có vấn đề
  • Not a chance
Không được
  • Not bad
Không tệ

Không gì - Nothing[edit]

  • Nothing
Không gì
  • Nothing is perfect
Không gì toàn diện
  • Nothing comes from nothing
Không gì tự nhiên có
  • Nothing is absolute
Không gì là tuyệt đối