Kiểu chữ
Appearance
Thẻ định kiểu chữ
[edit]Thẻ lệnh Công dụng <b> </b> Kiểu chữ in đậm <big> </big> Kiểu chữ to <em> </em> Nhấn mạnh dòng chữ <i> </i> Kiểu chữ in nghiêng <small> </small> Kiểu chữ nhỏ <strong> </strong> Kiểu chữ to đậm <sub> </sub> chữ nhỏ bên dưới dòng <sup> </sup> chữ nhỏ bên trên dòng <ins> </ins> Thể hiện thêm chữ <s> </s> Nên dùng thẻ del <del> </del> Thể hiện xóa chữ <u> </u> Gạch chân dòng chữ <strike> </strike> Nên dùng thẻ del
Các thẻ chữ kiểu xuất
[edit]Thẻ lệnh Công dụng <code>< code ></nowiki> Thùy Nhiên Computer
< kbp > <kbp>Thùy Nhiên</kbp> < samp > Chữ kiểu samp < tt > Chữ kiểu điện tín < var > Chữ kiểu dạng Biến < pre > Hiển thị không biên dịch
< listing > <listing>Giống thẻ pre</listing> < plaintext > <plaintext>Giống thẻ pre</plaintext> < xmp > <xmp>Giống thẻ pre</xmp>
- + Ví dụ[1]