Learn

From Wikiversity
Learn
Động từ
  1. Học
Danh từ
Học hành
Học tập

Verb+Preposition[edit]

  • Learn from
Học từ
  • Learn by
Học bằng cách

Examples[edit]

  • Do you learn anything at all ?
Anh có học được gì không ?
  • Learn and earn
Vừa học vừa kiếm tiền
  • Learn to be good
Học để làm người tốt
  • Learn from me
Học từ tôi
  • Learn to be a man
Học để trở thành nhân vật
  • Learn by heart
Học thuộc lòng
  • Learn from mistakes
Học hỏi từ sai lầm
  • Learn by examples
Học từ thí dụ
  • Learn by doing
Học từ làm việc
  • Learn well
Học cho kỷ