Learn
Appearance
- Learn
- Động từ
- Học
- Danh từ
- Học hành
- Học tập
Verb+Preposition
[edit]- Learn from
- Học từ
- Learn by
- Học bằng cách
Examples
[edit]- Do you learn anything at all ?
- Anh có học được gì không ?
- Learn and earn
- Vừa học vừa kiếm tiền
- Learn to be good
- Học để làm người tốt
- Learn from me
- Học từ tôi
- Learn to be a man
- Học để trở thành nhân vật
- Learn by heart
- Học thuộc lòng
- Learn from mistakes
- Học hỏi từ sai lầm
- Learn by examples
- Học từ thí dụ
- Learn by doing
- Học từ làm việc
- Learn well
- Học cho kỷ