Jump to content

Let

From Wikiversity
Let
  1. Cho
  2. Hảy

Examples

[edit]
  • To let
Cho mướn
  • Let me tell you something
Để tôi nói cho anh biết
  • Let not forget
Xin đừng quên
  • Let me show you
Để tôi chỉ cho anh