Jump to content

Look

From Wikiversity
Look
  1. Nhìn
  2. Xem

Verb+Preposition

[edit]
  • Look out
Nhìn
  • Look along
Nhìn theo
  • Look away
Nhìn chổ khác
  • Look in
Nhìn trong
  • Look at
Nhìn xem

Examples

[edit]
  • Look
Nhìn xem / Nhìn kìa
  • Dirty look
Nhìn dử tợn
  • Looking for trouble
Tìm phiền phức vào người
  • He's on the look out
Hắn đang để ý nhìn
  • It looks good
Tốt