Lost

From Wikiversity
Lost
  1. Mất

Examples[edit]

  • Lost and found
Tìm đồ đánh mất
  • Lost in love
Lạc lối trong tình yêu
  • Lost your mind
Mất bình tỉnh
  • Lost your soul
Mất linh hồn
  • Lost your way
Lạc lối
  • He looks lost
Anh ấy bị lạc đường