Ngày - Day
Appearance
- Day of the week
- Ngày trong tuần
- Monday
- Thứ hai
- Tuesday
- Thứ ba
- Wednesday
- Thứ tư
- Thursday
- Thứ năm
- Friday
- Thứ sáu
- Saturday
- Thứ bảy
- Sunday
- Chúa nhựt
- Today
- Hôm nay
- Tomorrow
- Ngày mai
- Yesterday
- Ngày hôm qua
- Next day
- Ngày sau
- First đầu
- Ngày cuối
- Last day
- Ngày cuối
- Daily
- Hàng ngày