Jump to content

Nghề nghiệp - Occupation

From Wikiversity

A

[edit]
  • Architect
Kiến trúc sư
  • Accountance
Kế toán viên
  • Auditor
  • Assembler
Người lắp ráp
  • Apprentice
Người thụ huấn
  • Actor / Actress
Diễn viên
  • Author
Tác giả

B

[edit]
  • Brick layer
Người lót gạch

C

[edit]
  • Carpenter
Thợ mộc
  • Cook
Đầu bếp
  • Cleaner
Ngươi dọn dẹp
  • Clerk
Văn phòng tạp dịch
  • Commander
Chỉ huy

D

[edit]
  • Doctor
Bác sỉ
  • Dish washer
Rửa chén
  • Driver
Tài xế

E

[edit]
  • Engineer
Kỹ sư
  • Electrician
Thợ điện
  • Employer
Chủ hảng
  • Editor
Biên tập

F

[edit]
  • Farmer
Nông phu

H

[edit]

I

[edit]

J

[edit]
  • Judge
Quan toà

G

[edit]
  • General labour
Người làm tạp dịch

L

[edit]
  • Lawyer
Luật sư

M

[edit]
  • Manager
Quản lý
  • Mayor
Thị trưởng

N

[edit]
  • Nurse
Y tá
  • Dentist
Nha sỉ

O

[edit]
  • Owner
Ông chủ

P

[edit]
  • Pharmacist
Dược sỉ
  • Physician
Bác sĩ
  • Professor
Giáo sư
  • Peasant
Nông phu
  • Plumer
Thợ ống nước
  • President
Tổng thống
  • Prime minister
Thủ tưởng
  • Premier
Tỉnh trưởng
  • Painter
Thợ sơn

R

[edit]
  • Receptionist
Lễ tân /
  • Retailer
Nhà bán lẻ

S

[edit]
  • Student
Học trò / Học trò / Sinh viên /
  • Secretary
Thư ký
  • Saleman
Người mua bán
  • Sailor
Thủy thủ
  • Soldier
Lính

T

[edit]
  • Teacher
Giáo viên
  • Translator
Thông dịch viên
  • Technician
Kỹ thuật viên
  • Technologist
Kỹ thuật gia
  • Tour guide
Hướng dẩn viên du lịch
  • Tourist
Du khách
  • Tailor
Thợ may.

V

[edit]
  • Vice president
Phó tổng thống
  • Vice principal
Phó hiệu trưởng

W

[edit]
  • Welder
Thợ hàn
  • Waiter / Waitress
Bồi bàn
  • Wholesaler
Người bán sỉ