No

From Wikiversity
No
  1. Không


Examples[edit]

  • No way
Còn lâu
  • No problem / No big deal
Không thành vấn đề
  • No good / Not so good
Không tốt
  • No go
Không thể làm được
  • No comment
Không có ý kiến
  • No sweat
Dể thôi
  • No harm done
Không gì hại
  • No pain, no gian
Không làm , không được