On
Appearance
- On
- Tiếp nối / Tiếp diển
- Vào lúc
- Đúng
- Trên
- Liên tục
Examples
[edit]- On time
- Đúng giờ
- On and on
- Nối tiếp / liên tục
- On the house
- Miển phí ( Nhà chủ trả)
- On the way
- Trên đường đến
- On cloud nine
- Trên chin tần mây (Hớn hở , mừng gởi)
- Your on
- Chấp thuận
- The show is on
- Màn diển bắt đầu
- Ongoing
- Còn đang tiếp diển
- On course
- Trên đường
- Onward