On

From Wikiversity
On
  1. Tiếp nối / Tiếp diển
  2. Vào lúc
  3. Đúng
  4. Trên
  5. Liên tục

Examples[edit]

  • On time
Đúng giờ
  • On and on
Nối tiếp / liên tục
  • On the house
Miển phí ( Nhà chủ trả)
  • On the way
Trên đường đến
  • On cloud nine
Trên chin tần mây (Hớn hở , mừng gởi)
  • Your on
Chấp thuận
  • The show is on
Màn diển bắt đầu
  • Ongoing
Còn đang tiếp diển
  • On course
Trên đường
  • Onward