Out of

From Wikiversity
Không còn , Hết
  • Out of order
  • Out of luck
Không được may mắn
  • Out of the trouble
Không còn phiền phức
  • Out of work
Thất nghiệp
  • Out of the way
Đi ra chổ khác
  • Out of stock
Hết hàng
  • On the double
Lẹ lên
  • Out of trouble
Hết phiền phức