Phương hướng - Diretion

From Wikiversity

Vị trí - Location[edit]

  • In
Trong
  • Out
Ngoài
  • Up
Trên
  • Down
Dưới
  • Here
Đây
  • There
Đó


  • On the right
Ở bên phải
  • On the left:
Ở bên trái
  • Overhere
Ở đàng này
  • Overthere
Ở đàng kia
  • Inside
Ở bên trong
  • Outside
Ở bên ngoài
  • Underneath
Ở bên dưới
  • Over
Ở trên
  • Under
Ở dưới


Hướng - Direction[edit]

  • East
Hướng đông
  • West
Hướng tây
  • North
Hướng bắc
  • South
Hướng nam

Theo hướng - Toward[edit]

  • Eastward
Theo hướng đông
  • Westward
Theo hướng tây
  • Northward
Theo hướng bắc
  • Southward
Theo hướng nam
  • Outward
Theo hướng ngoài
  • Inward
Theo hướng trong

Miền - Region[edit]

  • Eastern
Miền đông
  • Western
Miền tây
  • Northern
Miền bắc
  • Southern
Miền nam