Phương hướng - Diretion
Appearance
Vị trí - Location
[edit]- In
- Trong
- Out
- Ngoài
- Up
- Trên
- Down
- Dưới
- Here
- Đây
- There
- Đó
- On the right
- Ở bên phải
- On the left:
- Ở bên trái
- Overhere
- Ở đàng này
- Overthere
- Ở đàng kia
- Inside
- Ở bên trong
- Outside
- Ở bên ngoài
- Underneath
- Ở bên dưới
- Over
- Ở trên
- Under
- Ở dưới
Hướng - Direction
[edit]- East
- Hướng đông
- West
- Hướng tây
- North
- Hướng bắc
- South
- Hướng nam
Theo hướng - Toward
[edit]- Eastward
- Theo hướng đông
- Westward
- Theo hướng tây
- Northward
- Theo hướng bắc
- Southward
- Theo hướng nam
- Outward
- Theo hướng ngoài
- Inward
- Theo hướng trong
Miền - Region
[edit]- Eastern
- Miền đông
- Western
- Miền tây
- Northern
- Miền bắc
- Southern
- Miền nam