Jump to content

Play

From Wikiversity
Play
  1. Chơi
  2. Làm

Verb + Preposition

[edit]
  • Play on
Chơi tiếp
  • Play off
Nghỉ chơi
  • Play out
Chơi hết mình
  • Play along
Chơi theo
  • Play by
Chơi với
  • Play over
Chơi lại

Examples

[edit]
  • Play again
Chơi lại lần nửa
  • Play by rule
Làm đúng luật
  • Play by ear
Nghe đúng
  • Play with fire
Đuà với lửa