Put
Appearance
- Once
- Khi
Examples
[edit]- Once upon a time
- Ngày xửa , ngày xưa
- Once time only
- Chỉ một lần thôi
- Once in a while
- Thỉnh thoảng
- Every once in a while
- Lâu lâu
- All at once
- Mọi người
- I told you once
- Tôi đả có nói với anh
- Once done, you can go home
- Khi xong , anh có về nhà