Jump to content

Right

From Wikiversity
Đúng


Verb + Preposition

[edit]
  • Right on
Vừa đúng
  • Right from
Ngay từ

Examples

[edit]
  • Right on
Đúng vậy
  • Right away
Ngay lập tức
  • Right now
Ngay bây giờ
  • Right or wrong ?
Đúng hay sai ?
  • Right on time
Vừa đúng giờ
  • Right from start / Right from beginning
Ngay từ lúc bắt đầu