Run

From Wikiversity
Run
Động từ
  1. Chạy

Verb + Preposition[edit]

  • Run on
Chạy tới
  • Run off
Chạy khỏi
  • Run out
Chạy ra ngoài / Hết
  • Run in
Chạy vào trong
  • Run for
Chạy cho
  • Run away
Chạy trốn

Examples[edit]

  • Run for your home
Chạy về nhà
  • Run for your life
Chạy cho cuộc sống của bạn