Jump to content

Số lượng - Quantities

From Wikiversity
  • Some
Một số
  • Few
Vài
  • Several
Vài khoảng
  • Many / Much / Lot
Nhiều
  • Little
Ít
  • Very
Rất
  • Very much
Rất nhiều
  • Very few
Rất ít


  • Too
Quá
  • Too much / Too many / A lot
Quá nhiều
  • Too little
Too ít