Jump to content

Same

From Wikiversity
Same
  1. Giống như

Examples

[edit]
  • Same as before
Cũng như trước
  • Same just like you
Cũng giống như anh
  • At the same time
Cùng một lúc
  • By the same token
Cũng thế
  • Same here
Cũng vậy