Speak
Appearance
- Speak
- Nói
Verb+Preposition
[edit]- Speak out
- Nói hết
- Speak about
- Nói gì
- Speak up
- Nói lớn
- Speak with
- Nói với
Examples
[edit]- May I speak to Mr A ?
- Tôi có thể nói chuyện với ông A ?
- Speaking
- Đang nói
- Speak out one's mind
- Nói hết những gì mình nghỉ
- Speak for
- Nói cho ai
- Who you speak for ?
- Anh nói cho ai ?
- Action speaks for itself
- Hành động tự nói cho chính nó
- Actions speak louder than words
- Hành động có giá trị hơn lời nói
- See no evil, hear no evil, speak no evil
- Không thấy , Không nghe , Không nói xấu