Tán thán từ tiếng Việt

From Wikiversity
  • À
  • À há
  • À này
  • Ê
  • Tuyệt
  • Anh ơi
  • Quá tệ
  • Tệ Quá
  • Ố ô ( Thôi rồi )
  • Trời đất ơi
  • Chúa ơi
  • Than ôi
  • Chết rồi
  • Không xong rồi
  • Đúng vậy
  • Được thôi !
  • Tuyệt vời
  • Dễ thôi / Dễ ợt / Dễ mà
  • Ấy mà / cơ mà