Từ ngữ Y tế
Appearance
- Disease / Illness
- Bệnh
- Patient
- Bệnh nhân
- Hospital
- Bệnh viện
- Nursing home
- Nhà an dưỡng
- Drug / Medicine
- Thuốc
- Pill
- Thuốc viên
- Capsule
- Thuốc viên dài
- Injection
- Thuốc chích
- Health care
- Chăm sóc sức khỏe
- Examination
- Khám bệnh
- Symptom
- Triệu chứng
- Side effect
- Treatment
- Trị bệnh / Điều trị / Trị lieu
- Prescription
- Toa thuốc
- Virus
- Vi trùng
- Bacteria
- Vi khuẩn