Jump to content

Time

From Wikiversity
Time
  1. Thời gian
  2. Tới giờ

Examples

[edit]
  • Times up
Hết giờ
  • Time out
Tới giờ nghỉ
  • Lunch time
Tới giờ cơm chưa
  • Break time
Tới giờ nghỉ giải lao
  • Time to go home
Tới giờ về nhà
  • From time to time
Lâu lâu