Jump to content

What

From Wikiversity
What
  1. Cái gì
  2. Chuyện gì

Example

[edit]
  • What is it ?
Có chuyện gì ?
  • What is this ?
Cái này là cái gì?
  • What is your name ?
Anh tên gì ?
  • What's up ? / What the matter ? / What is going on ?
Có chuyện gì ?
  • What about
Còn như ?
  • What a shame !
Thật là xấu hổ
  • Whatsoever
Gì cũng được