While

From Wikiversity
While
  1. Trong lúc / Trong khi
  2. Khi

Examples[edit]

  • While I am away
Trong lúc tôi đi khỏi
  • While there's life , there's hope
Còn nước còn tát
  • Make hay while sunshine
Khi trời còn sáng hảy làm việc