Jump to content

Worry

From Wikiversity
Worry
Động từ
Lo âu
Danh từ
  1. Lo âu / Lo lắng

Examples

[edit]
  • Worry no more
Khỏi lo nửa
  • Not a worry
Chẳng có gì phải lo âu
  • You look worry ?
Anh đang lo âu ?
  • Worry not
Khỏi lo